出国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出国

  1. đi nước ngoài
    chūguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出国留学
chūguó liúxué
lên đường đi du học
他出国了
tā chūguó le
anh ấy đã ra nước ngoài
出国签证
chūguó qiānzhèng
thị thực xuất cảnh
出国旅行
chūguó lǚxíng
du lịch nước ngoại
出国护照
chūguó hùzhào
hộ chiếu quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc