出场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出场

  1. lên sân khấu
    chūchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当的掌声主角出场时,观众报以热烈
dāng de zhǎngshēng zhǔjué chūchǎng shí , guānzhòng bàoyǐ rèliè
khi nam diễn viên chính xuất hiện, khán giả vỗ tay nồng nhiệt
首次出场
shǒucì chūchǎng
để làm cho một người ra mắt
出场阵容
chūchǎng zhènróng
xếp hàng
请您出场啦
qǐng nín chūchǎng lā
đến lượt bạn
鼓掌请演员出场
gǔzhǎng qǐng yǎnyuán chūchǎng
để tán thưởng diễn viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc