Tiếng Trung giản thể

出外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出外

  1. xa nhà
    chūwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出外靠朋友
chūwài kào péngyǒu
dựa vào bạn bè khi xa nhà
出外当打杂女工
chūwài dāng dǎzá nǚgōng
trở thành người giúp việc xa nhà
出外谋生
chūwài móushēng
xa nhà để kiếm sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc