Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出外
Tiếng Trung giản thể
出外
Thêm vào danh sách từ
xa nhà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出外
xa nhà
chūwài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出外靠朋友
chūwài kào péngyǒu
dựa vào bạn bè khi xa nhà
出外当打杂女工
chūwài dāng dǎzá nǚgōng
trở thành người giúp việc xa nhà
出外谋生
chūwài móushēng
xa nhà để kiếm sống
Các ký tự liên quan
出
外
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc