Trang chủ>出头露面

Tiếng Trung giản thể

出头露面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出头露面

  1. xuất hiện trước công chúng
    chūtóu lòu miàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公开出头露面
gōngkāi chūtóulùmiàn
đi ra ngoài trời
街上的小商小贩不敢出头露面
jiēshàng de xiǎoshāng xiǎofàn bùgǎn chūtóulùmiàn
những người bán rong không dám xuất hiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc