Tiếng Trung giản thể

出嫁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出嫁

  1. kết hôn
    chūjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

终未出嫁的姐姐
zhōng wèi chūjià de jiějiě
rốt cuộc một chị gái chưa bao giờ kết hôn
久不出嫁
jiǔ bù chūjià
không kết hôn trong một thời gian dài
她出嫁了
tā chūjià le
cô ấy đã kết hôn
已出嫁
yǐ chūjià
đã kết hôn rồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc