出席

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出席

  1. tham dự, có mặt
    chūxí
  2. Tham gia
    chūxí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准时出席
zhǔnshí chūxí
đến đúng lúc
亲自出席
qīnzì chūxí
sự hiện diện cá nhân
出席会议
chūxí huìyì
tham dự cuộc họp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc