Tiếng Trung giản thể

出征

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出征

  1. đi thám hiểm quân sự
    chūzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出征归来的骑士
chūzhēng guīlái de qíshì
sự trở lại của hiệp sĩ từ chiến dịch
奉命出征
fèngmìng chūzhēng
hành quân theo lệnh đã nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc