Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
出来
New HSK 1
出来
Thêm vào danh sách từ
đi ra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出来
đi ra
chūlai
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出来吧
chūlái bā
đi ra ngoài
血从伤口慢慢流出来
xiě cóng shāngkǒu mànmàn liúchū lái
máu rỉ ra từ vết thương
太阳出来了
tàiyáng chūlái le
mặt trời ló dạng
说出来
shuō chūlái
nói ra
从房间里出来
cóng fángjiān lǐ chūlái
ra khỏi phòng
Các ký tự liên quan
出
来
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc