出来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出来

  1. đi ra
    chūlai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出来吧
chūlái bā
đi ra ngoài
血从伤口慢慢流出来
xiě cóng shāngkǒu mànmàn liúchū lái
máu rỉ ra từ vết thương
太阳出来了
tàiyáng chūlái le
mặt trời ló dạng
说出来
shuō chūlái
nói ra
从房间里出来
cóng fángjiān lǐ chūlái
ra khỏi phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc