Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出殡
Tiếng Trung giản thể
出殡
Thêm vào danh sách từ
tổ chức đám tang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出殡
tổ chức đám tang
chūbìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在人家出殡时
zài rénjiā chūbìn shí
tại buổi tang lễ
火化出殡
huǒhuà chūbìn
lễ hỏa táng
出殡行列
chūbìn hángliè
đám tang
Các ký tự liên quan
出
殡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc