Tiếng Trung giản thể

出殡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出殡

  1. tổ chức đám tang
    chūbìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在人家出殡时
zài rénjiā chūbìn shí
tại buổi tang lễ
火化出殡
huǒhuà chūbìn
lễ hỏa táng
出殡行列
chūbìn hángliè
đám tang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc