Tiếng Trung giản thể

出气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出气

  1. trút giận
    chūqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在傻瓜身上出气
zài shǎguā shēnshàng chūqì
trút giận lên một kẻ ngu ngốc
出气筒
chūqìtǒng
một người chống lại sự tức giận của một người được trút bỏ
拿宠物出气
ná chǒngwù chūqì
trút giận lên thú cưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc