Từ vựng HSK
Dịch của 出气口 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
出气口
Tiếng Trung phồn thể
出氣口
Thứ tự nét cho 出气口
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 出气口
chỗ thoát
chūqìkǒu
Các ký tự liên quan đến 出气口:
出
气
口
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc