出生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出生

  1. được sinh ra
    chūshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出生证
chūshēng zhèng
giấy khai sinh
出生在一个贫穷的家庭
chūshēng zài yīgè pínqióng de jiātíng
sinh ra trong một gia đình nghèo
出生率
chūshēnglǜ
tỉ lệ sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc