出租

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出租

  1. thuê, cho thuê, cho thuê
    chūzū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出租房屋
chūzū fángwū
cơ sở để cho
可出租的房间
kěchūzūde fángjiān
phòng có sẵn cho thuê
出租方
chūzū fāng
bên cho thuê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc