Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
出租
New HSK 2
出租
Thêm vào danh sách từ
thuê, cho thuê, cho thuê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出租
thuê, cho thuê, cho thuê
chūzū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出租房屋
chūzū fángwū
cơ sở để cho
可出租的房间
kěchūzūde fángjiān
phòng có sẵn cho thuê
出租方
chūzū fāng
bên cho thuê
Các ký tự liên quan
出
租
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc