Tiếng Trung giản thể
出租汽车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
您?愿意给我安排一辆出租汽车吗
nín ? yuànyì gěi wǒ ānpái yīliàng chūzūqìchē ma
bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi cho tôi?
叫辆出租汽车
jiào liàng chūzūqìchē
gọi taxi
乘出租汽车到旅馆
chéng chūzūqìchē dào lǚguǎn
đi đến khách sạn bằng taxi
出租汽车司机
chūzūqìchē sījī
người lái xe taxi