Trang chủ>出租汽车

Tiếng Trung giản thể

出租汽车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出租汽车

  1. xe tắc xi
    chūzūqìchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

您?愿意给我安排一辆出租汽车吗
nín ? yuànyì gěi wǒ ānpái yīliàng chūzūqìchē ma
bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi cho tôi?
叫辆出租汽车
jiào liàng chūzūqìchē
gọi taxi
乘出租汽车到旅馆
chéng chūzūqìchē dào lǚguǎn
đi đến khách sạn bằng taxi
出租汽车司机
chūzūqìchē sījī
người lái xe taxi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc