Trang chủ>出租汽车公司

Tiếng Trung giản thể

出租汽车公司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出租汽车公司

  1. công ty taxi
    chūzū qìchē gōngsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和出租汽车公司联系
hé chūzūqìchē gōngsī liánxì
để liên hệ với một công ty cho thuê xe hơi
我是出租汽车公司的司机
wǒshì chūzūqìchē gōngsī de sījī
Tôi là tài xế taxi của công ty taxi
出租汽车公司有各种型号的旅游汽车
chūzū qìchēgōngsī yǒu gèzhǒngxínghào de lǚyóu qìchē
công ty taxi có nhiều mô hình xe buýt du lịch khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc