出租车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出租车

  1. xe taxi
    chūzūchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐出租车去学校
zuò chūzūchē qù xuéxiào
đến trường bằng taxi
坐出租车
zuò chūzūchē
đi bằng taxi
出租车司机
chūzūchē sījī
tài xế taxi
叫出租车
jiào chūzūchē
gọi taxi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc