Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出站
Tiếng Trung giản thể
出站
Thêm vào danh sách từ
kéo ra khỏi nhà ga
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出站
kéo ra khỏi nhà ga
chūzhàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
按时出站
ànshí chūzhàn
khởi hành đúng giờ
火车出站了
huǒchē chūzhàn le
tàu rời ga
国内航班出站
guónèi hángbān chūzhàn
khởi hành trong nước
Các ký tự liên quan
出
站
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc