Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出落
Tiếng Trung giản thể
出落
Thêm vào danh sách từ
nó nở hoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出落
nó nở hoa
chūluo; chūluò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
渐渐出落
jiànjiàn chūlà
nở hoa dần dần
小姑娘出落得更漂亮了
xiǎo gūniáng chū luòde gēng piāoliàngle
một cô gái trẻ nở rộ và trở nên xinh đẹp hơn
Các ký tự liên quan
出
落
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc