出行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出行

  1. đi du lịch
    chūxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他出行探险去了
tā chūxíng tànxiǎn qù le
anh ấy bắt đầu trong cuộc phiêu lưu
这次出行
zhècì chūxíng
chuyến đi này
坐公共汽车出行
zuò gōnggòngqìchē chūxíng
đi du lịch trên xe buýt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc