Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
出行
New HSK 6
出行
Thêm vào danh sách từ
đi du lịch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出行
đi du lịch
chūxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他出行探险去了
tā chūxíng tànxiǎn qù le
anh ấy bắt đầu trong cuộc phiêu lưu
这次出行
zhècì chūxíng
chuyến đi này
坐公共汽车出行
zuò gōnggòngqìchē chūxíng
đi du lịch trên xe buýt
Các ký tự liên quan
出
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc