Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
出访
New HSK 6
出访
Thêm vào danh sách từ
đến thăm một đất nước xa lạ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出访
đến thăm một đất nước xa lạ
chūfǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
第二次出访
dìèrcì chūfǎng
chuyến đi nước ngoài thứ hai
出访两个国家
chūfǎng liǎnggè guójiā
đến thăm hai quốc gia
私人出访
sīrén chūfǎng
chuyến thăm riêng đến nước ngoài
Các ký tự liên quan
出
访
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc