Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出访

  1. đến thăm một đất nước xa lạ
    chūfǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第二次出访
dìèrcì chūfǎng
chuyến đi nước ngoài thứ hai
出访两个国家
chūfǎng liǎnggè guójiā
đến thăm hai quốc gia
私人出访
sīrén chūfǎng
chuyến thăm riêng đến nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc