Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出诊
Tiếng Trung giản thể
出诊
Thêm vào danh sách từ
đến thăm một bệnh nhân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出诊
đến thăm một bệnh nhân
chūzhěn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
急诊出诊大夫
jízhěn chūzhěn dàifū
bác sĩ cấp cứu
晚上出诊
wǎnshàng chūzhěn
đến thăm một bệnh nhân vào buổi tối
请医生出诊
qǐng yīshēng chūzhěn
gọi bác sĩ tại nhà
Các ký tự liên quan
出
诊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc