Tiếng Trung giản thể

出诊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出诊

  1. đến thăm một bệnh nhân
    chūzhěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急诊出诊大夫
jízhěn chūzhěn dàifū
bác sĩ cấp cứu
晚上出诊
wǎnshàng chūzhěn
đến thăm một bệnh nhân vào buổi tối
请医生出诊
qǐng yīshēng chūzhěn
gọi bác sĩ tại nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc