Dịch của 出远门 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
出远门
Tiếng Trung phồn thể
出遠門

Thứ tự nét cho 出远门

Ý nghĩa của 出远门

  1. đi trên một cuộc hành trình dài
    chūyuǎnmén

Các ký tự liên quan đến 出远门:

Ví dụ câu cho 出远门

不敢出远门
bùgǎn chūyuǎnmén
không dám đi một cuộc hành trình dài
出远门已力不从心
chūyuǎnmén yǐ lìbùcóngxīn
với tất cả mong muốn, không thể đi một cuộc hành trình dài nữa
过两天我要出远门
guò liǎngtiān wǒ yào chūyuǎnmén
Tôi sẽ đi một chuyến đi dài trong hai ngày nữa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc