Dịch của 出远门 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
出远门
Tiếng Trung phồn thể
出遠門
Thứ tự nét cho 出远门
Ví dụ câu cho 出远门
不敢出远门
bùgǎn chūyuǎnmén
không dám đi một cuộc hành trình dài
出远门已力不从心
chūyuǎnmén yǐ lìbùcóngxīn
với tất cả mong muốn, không thể đi một cuộc hành trình dài nữa
过两天我要出远门
guò liǎngtiān wǒ yào chūyuǎnmén
Tôi sẽ đi một chuyến đi dài trong hai ngày nữa