Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出门

  1. đi trên một cuộc hành trình
    chūmén
  2. đi ra
    chūmén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单独出门
dāndú chūmén
đi trên một cuộc hành trình một mình
经常出门
jīngcháng chūmén
thường xuyên đi du lịch
晚上不要出门
wǎnshàng búyào chūmén
người ta không nên đi vào ban đêm
星期五从来不出门
xīngqīwǔ cóngláibù chūmén
không bao giờ đi chơi vào thứ Sáu
出门购物
chūmén gòuwù
đi ra ngoài mua sắm
独自出门
dúzì chūmén
đi chơi một mình
这种天气我不会出门的
zhèzhǒng tiānqì wǒ búhuì chūmén de
Tôi sẽ không ra ngoài trong thời tiết này!
他一出门,门就关上了
tā yī chūmén , mén jiù guān shàngle
ngay sau khi anh ta đi ra ngoài, cánh cửa đóng lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc