Từ vựng HSK
Dịch của 出门看见喜鹊 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
出门看见喜鹊
Tiếng Trung phồn thể
出門看見喜鵲
Thứ tự nét cho 出门看见喜鹊
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 出门看见喜鹊
chūmén kànjiàn xǐquè
Các ký tự liên quan đến 出门看见喜鹊:
出
门
看
见
喜
鹊
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc