Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
击掌
Tiếng Trung giản thể
击掌
Thêm vào danh sách từ
đập tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 击掌
đập tay
jīzhǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不许和他击掌
bùxǔ hé tā jīzhǎng
high-five anh ấy không được phép
与她击掌
yǔ tā jīzhǎng
để cho cô ấy điểm năm cao
与快乐击掌
yǔ kuàilè jīzhǎng
để đánh giá cao một cách hạnh phúc
Các ký tự liên quan
击
掌
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc