Tiếng Trung giản thể

击掌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 击掌

  1. đập tay
    jīzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不许和他击掌
bùxǔ hé tā jīzhǎng
high-five anh ấy không được phép
与她击掌
yǔ tā jīzhǎng
để cho cô ấy điểm năm cao
与快乐击掌
yǔ kuàilè jīzhǎng
để đánh giá cao một cách hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc