Trang chủ>分不开

Tiếng Trung giản thể

分不开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分不开

  1. không thể tách rời
    fēnbukāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的成功和他的努力分不开
tā de chénggōng hé tā de nǔlì fēn bù kāi
thành công của anh ấy không thể tách rời khỏi sự chăm chỉ của anh ấy
诚和信是分不开的
chéng hé xìn shì fēn bù kāi de
trung thực và đức tin là không thể tách rời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc