Tiếng Trung giản thể
分不开
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的成功和他的努力分不开
tā de chénggōng hé tā de nǔlì fēn bù kāi
thành công của anh ấy không thể tách rời khỏi sự chăm chỉ của anh ấy
诚和信是分不开的
chéng hé xìn shì fēn bù kāi de
trung thực và đức tin là không thể tách rời