Từ vựng HSK
Dịch của 分不开 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
分不开
Tiếng Trung phồn thể
分不開
Thứ tự nét cho 分不开
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 分不开
không thể tách rời
fēnbukāi
Các ký tự liên quan đến 分不开:
分
不
开
Ví dụ câu cho 分不开
他的成功和他的努力分不开
tā de chénggōng hé tā de nǔlì fēn bù kāi
thành công của anh ấy không thể tách rời khỏi sự chăm chỉ của anh ấy
诚和信是分不开的
chéng hé xìn shì fēn bù kāi de
trung thực và đức tin là không thể tách rời
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc