分为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分为

  1. chia thành
    fēnwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

报告分为五章
bàogào fēnwéi wǔzhāng
báo cáo được chia thành năm chương
生命可分为之前之后
shēngmìng kě fēnwéi zhīqián zhīhòu
cuộc sống có thể chia thành trước và sau
费用分为三部分
fèiyòng fēnwéi sānbùfēn
chi phí được tách thành ba thành phần
分为五级
fēn wéi wǔjí
được chia thành năm cấp độ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc