Tiếng Trung giản thể
分封制
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把分封制改为郡县制
bǎ fēnfēng zhì gǎiwéi jùnxiànzhì
thay đổi hệ thống phong kiến thành hệ thống quận-khu vực
分封制是政策重要组成部分
fēnfēng zhì shì zhèngcè zhòngyào zǔchéngbùfēn
chế độ phong kiến là một bộ phận quan trọng của chính trị
他反对分封制
tā fǎnduì fēnfēng zhì
ông phản đối chế độ phong kiến
分封制制度的解体
fēnfēng zhì zhìdù de jiětǐ
sự sụp đổ của chế độ phong kiến