Trang chủ>分封制

Tiếng Trung giản thể

分封制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分封制

  1. chế độ phong kiến
    fēnfēngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把分封制改为郡县制
bǎ fēnfēng zhì gǎiwéi jùnxiànzhì
thay đổi hệ thống phong kiến thành hệ thống quận-khu vực
分封制是政策重要组成部分
fēnfēng zhì shì zhèngcè zhòngyào zǔchéngbùfēn
chế độ phong kiến là một bộ phận quan trọng của chính trị
他反对分封制
tā fǎnduì fēnfēng zhì
ông phản đối chế độ phong kiến
分封制制度的解体
fēnfēng zhì zhìdù de jiětǐ
sự sụp đổ của chế độ phong kiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc