分开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分开

  1. tách rời, chia tay
    fēnkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按组分开
àn zǔfèn kāi
chia thành các nhóm
把好坏粮食分开
bǎ hǎohuài liángshí fēnkāi
tách hạt tốt khỏi hạt xấu
分开住
fēnkāi zhù
sống riêng
双脚分开
shuāngjiǎo fēnkāi
dang rộng đôi chân của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc