Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
分摊
Tiếng Trung giản thể
分摊
Thêm vào danh sách từ
chia sẻ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 分摊
chia sẻ
fēntān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
分摊费用
fēntān fèiyòng
chia sẻ chi phí
把工作分摊给各部门
bǎ gōngzuò fēntān gěi gèbùmén
phân chia khối lượng công việc giữa các bộ phận
平均分摊
píngjūn fēntān
chia sẻ như nhau
Các ký tự liên quan
分
摊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc