Tiếng Trung giản thể

分摊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分摊

  1. chia sẻ
    fēntān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分摊费用
fēntān fèiyòng
chia sẻ chi phí
把工作分摊给各部门
bǎ gōngzuò fēntān gěi gèbùmén
phân chia khối lượng công việc giữa các bộ phận
平均分摊
píngjūn fēntān
chia sẻ như nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc