分数

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分数

  1. phân số, đánh dấu, điểm
    fēnshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得到好分数
dé dào hǎo fēnshù
đạt điểm tốt
平均分数
píngjūn fēnshù
điểm trung bình
分数线
fēnshùxiàn
điểm vượt qua tối thiểu
打分数
dǎfēnshù
để chấm điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc