Trang chủ>分期付款

Tiếng Trung giản thể

分期付款

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分期付款

  1. thanh toán theo kỳ
    fēnqī fùkuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他崭新的小轿车以分期付款的方式买了一台
tā zhǎnxīn de xiǎojiàochē yǐ fēnqīfùkuǎn de fāngshì mǎi le yītái
anh ấy mua trả góp một chiếc ô tô mới toanh
按时支付分期付款
ànshí zhīfù fēnqīfùkuǎn
trả góp đúng hạn
按月分期付款
ànyuè fēnqīfùkuǎn
trả góp hằng tháng
拖欠分期付款
tuōqiàn fēnqīfùkuǎn
trả góp quá hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc