Tiếng Trung giản thể
分期付款
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他崭新的小轿车以分期付款的方式买了一台
tā zhǎnxīn de xiǎojiàochē yǐ fēnqīfùkuǎn de fāngshì mǎi le yītái
anh ấy mua trả góp một chiếc ô tô mới toanh
按时支付分期付款
ànshí zhīfù fēnqīfùkuǎn
trả góp đúng hạn
按月分期付款
ànyuè fēnqīfùkuǎn
trả góp hằng tháng
拖欠分期付款
tuōqiàn fēnqīfùkuǎn
trả góp quá hạn