Tiếng Trung giản thể

分段

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分段

  1. để chia thành các phần; tiết diện
    fēnduàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被细分为很细的垂直分段
bèi xìfēn wéi hěnxì de chuízhí fēnduàn
được cắt thành các đoạn dọc mỏng
将文件分段下载
jiāng wénjiàn fēnduàn xiàzǎi
để tải xuống tệp trong các phần
每个分段的大小
měigè fēnduàn de dàxiǎo
kích thước của mỗi phân khúc
附加一个分段
fùjiā yígè fēnduàn
để đính kèm một mảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc