Trang chủ>分秒不差

Tiếng Trung giản thể

分秒不差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分秒不差

  1. đúng lúc
    fēn miǎo bù chà; fēn miǎo bú chà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三跟她的表分秒不差十秒后下课铃响了,
sān gēn tā de biǎo fēnmiǎo bùchà shímiǎo hòu xiàkè língxiǎng le ,
chuông reo sau ba mươi giây, chính xác là những gì đồng hồ của cô ấy nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc