Thứ tự nét
Ví dụ câu
将信息分组
jiāng xìnxī fēnzǔ
để nhóm thông tin
分组方式
fēnzǔ fāngshì
một phương pháp chia thành các nhóm
如何进行分组?
rúhé jìnxíng fēnzǔ ?
làm thế nào để chia thành các nhóm?
根据公共特征进行分组
gēnjù gōnggòng tèzhēng jìnxíng fēnzǔ
để chia thành các nhóm theo một yếu tố chung