分组

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分组

  1. chia thành các nhóm
    fēnzǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将信息分组
jiāng xìnxī fēnzǔ
để nhóm thông tin
分组方式
fēnzǔ fāngshì
một phương pháp chia thành các nhóm
如何进行分组?
rúhé jìnxíng fēnzǔ ?
làm thế nào để chia thành các nhóm?
根据公共特征进行分组
gēnjù gōnggòng tèzhēng jìnxíng fēnzǔ
để chia thành các nhóm theo một yếu tố chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc