Tiếng Trung giản thể

分设

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分设

  1. để thiết lập riêng
    fēnshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分设为两个环节
fēnshè wéi liǎnggè huánjié
chia thành hai giai đoạn
分设三个部门
fēnshè sāngè bùmén
được chia thành ba phòng ban

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc