Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
分设
Tiếng Trung giản thể
分设
Thêm vào danh sách từ
để thiết lập riêng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 分设
để thiết lập riêng
fēnshè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
分设为两个环节
fēnshè wéi liǎnggè huánjié
chia thành hai giai đoạn
分设三个部门
fēnshè sāngè bùmén
được chia thành ba phòng ban
Các ký tự liên quan
分
设
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc