分钟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分钟

  1. phút
    fēnzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过了几分钟
guò le jǐ fēnzhōng
vài phút đã trôi qua
休息十分钟
xiūxi shí fēnzhōng
nghỉ ngơi trong mười phút
看几分钟书?
kàn jǐ fēnzhōng shū
bạn đã đọc một cuốn sách trong bao nhiêu phút?
二十三分钟
èrshísān fēnzhōng
hai mươi ba phút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc