Trang chủ>分餐制

Tiếng Trung giản thể

分餐制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分餐制

  1. bữa ăn được phục vụ riêng lẻ
    fēncānzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国人很不习惯分餐制
zhōngguórén hěnbù xíguàn fēncānzhì
Người Trung Quốc không quen chia bữa ăn
许多餐厅开始实行分餐制
xǔduō cāntīng kāishǐshíháng fēncānzhì
nhiều nhà hàng bắt đầu có các bữa ăn riêng biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc