Tiếng Trung giản thể

切开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 切开

  1. mở ra
    qiēkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用刀切开石榴
yòngdāo qiēkāi shíliú
cắt lựu bằng dao
切开肌肉和筋膜层
qiēkāi jīròu hé jīnmó céng
để cắt qua các lớp cơ và fascia
切开脓疱
qiēkāi nóngpào
để mở mụn mủ
把瓜切开
bǎ guā qiēkāi
cắt dưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc