Tiếng Trung giản thể

切换

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 切换

  1. chuyển sang
    qiēhuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

切换时间
qiēhuàn shíjiān
thời gian chuyển đổi
自动快速切换装置
zìdòng kuàisù qiēhuàn zhuāngzhì
đơn vị chuyển đổi nhanh chóng tự động
切换到静音模式
qiēhuàn dào jìngyīn móshì
chuyển sang chế độ im lặng
切换到英文模式
qiēhuàn dào yīngwén móshì
để chuyển sang chế độ tiếng Anh
切换速度
qiēhuàn sùdù
tốc độ chuyển đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc