Tiếng Trung giản thể

切近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 切近

  1. gần gũi, cảm động
    qièjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

切近生活
qièjìn shēnghuó
gần gũi với cuộc sống
这是比喻很切近
zhèshì bǐyù hěn qièjìn
so sánh chặt chẽ
切近主题的作文
qièjìn zhǔtí de zuòwén
bố cục gần với chủ đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc