Thứ tự nét

Ý nghĩa của 划

  1. chèo thuyền
    huá
  2. vẽ
    huà
  3. chèo
    huá
  4. chuyển khoản, thanh toán
    huà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把独木舟向上游划去
bǎ dúmùzhōu xiàng shàngyóu huáqù
chèo thuyền ngược dòng
划冰
huá bīng
trượt băng
他们每分钟划四十桨
tāmen měifēnzhōng huá sìshí jiǎng
họ đi thuyền với tốc độ bốn mươi mái chèo mỗi phút
划划独木舟
huáhuá dúmùzhōu
chèo thuyền
划船
huáchuán
lên thuyền
划界
huájiè
để vẽ đường viền
划一张表格
huáyīzhāng biǎogé
vẽ một cái bàn
划一条线
huáyītiáo xiàn
để vẽ một đường
该归我划了
gāi guī wǒ huá le
đến lượt tôi chèo
划一路
huá yīlù
chèo toàn bộ con đường
喜欢划赛艇
xǐhuān huá sàitǐng
thích các cuộc thi chèo thuyền
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc