划船

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 划船

  1. lên thuyền
    huáchuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘坐划船过河
chéngzuò huáchuánguò hé
qua sông bằng thuyền
划船技术
huáchuán jìshù
kỹ thuật chèo thuyền
在河上划船
zài hé shàng huáchuán
chèo thuyền trên sông
划船运动
huáchuán yùndòng
chèo thuyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc