Trang chủ>划船运动

Tiếng Trung giản thể

划船运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 划船运动

  1. chèo thuyền
    huáchuán yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

划船运动是一项复杂的运动
huáchuán yùndòng shì yīxiàng fùzáde yùndòng
chèo thuyền là một môn thể thao phức tạp
划船运动员
huáchuán yùndòngyuán
người chèo thuyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc