列为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 列为

  1. được phân loại là
    lièwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被政府列为违禁品
bèi zhèngfǔ lièwéi wéijīnpǐn
được chính phủ phân loại là hàng lậu
列为资产阶级分子
lièwéi zīchǎnjiējí fènzǐ
được xếp vào loại tư sản
被列为犯罪
bèi lièwéi fànzuì
được xếp vào loại tội phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc