Tiếng Trung giản thể
列席
Thứ tự nét
Ví dụ câu
列席代表
lièxí dàibiǎo
đại biểu không có quyền biểu quyết
列席人员
lièxí rényuán
người lao động có thể tham dự cuộc họp với tư cách là đại biểu không bỏ phiếu
列席旁听
lièxí pángtīng
tham dự một cuộc họp với tư cách là khách truy cập mà không có quyền biểu quyết