刚刚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刚刚

  1. vừa rồi
    gānggāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刚刚说完
gānggāng shuō wán
vừa mới nói xong
刚刚回家
gānggāng huí jiā
vừa trở về nhà
刚刚结束了
gānggāng jiéshù le
vừa mới xong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc