刚才

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刚才

  1. vừa rồi
    gāngcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刚才的事情
gāngcái de shìqing
sự cố gần đây
刚才到
gāngcái dào
vừa mới đến
刚才还在
gāngcái hái zài
vừa ở đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc