Thứ tự nét
Ví dụ câu
资助创办和经营公司
zīzhù chuàngbàn hé jīngyíng gōngsī
trợ cấp cho việc thành lập và hoạt động của một công ty
缴费即可创办报纸
jiǎofèi jíkě chuàngbàn bàozhǐ
trả một khoản phí để thành lập một tờ báo
创办高新技术企业
chuàngbàn gāo xīnjìshù qǐyè
thành lập một doanh nghiệp công nghệ cao