创办

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 创办

  1. thành lập
    chuàngbàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

资助创办和经营公司
zīzhù chuàngbàn hé jīngyíng gōngsī
trợ cấp cho việc thành lập và hoạt động của một công ty
缴费即可创办报纸
jiǎofèi jíkě chuàngbàn bàozhǐ
trả một khoản phí để thành lập một tờ báo
创办高新技术企业
chuàngbàn gāo xīnjìshù qǐyè
thành lập một doanh nghiệp công nghệ cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc