Tiếng Trung giản thể
创可贴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
揭下创可贴
jiē xià chuàng kě tiē
cởi bỏ băng cá nhân
液体创可贴
yètǐ chuàng kě tiē
băng lỏng
贴创可贴
tiēchuàng kě tiē
đeo băng cá nhân
我习惯随身带着几个创可贴
wǒ xíguàn suíshēn dài zháo jǐgè chuàng kě tiē
Tôi có thói quen mang theo một vài băng cá nhân