Trang chủ>创可贴

Tiếng Trung giản thể

创可贴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 创可贴

  1. Băng dán
    chuàngkětiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

揭下创可贴
jiē xià chuàng kě tiē
cởi bỏ băng cá nhân
液体创可贴
yètǐ chuàng kě tiē
băng lỏng
贴创可贴
tiēchuàng kě tiē
đeo băng cá nhân
我习惯随身带着几个创可贴
wǒ xíguàn suíshēn dài zháo jǐgè chuàng kě tiē
Tôi có thói quen mang theo một vài băng cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc